STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Grêmio Barueri Futebol Ltda. | Deportivo Maldonado | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2011 | Deportivo Maldonado | Sao Paulo | - | Cho thuê |
30-12-2012 | Sao Paulo | Deportivo Maldonado | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2012 | Deportivo Maldonado | Gremio (RS) | - | Cho thuê |
30-05-2013 | Gremio (RS) | Deportivo Maldonado | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2013 | Deportivo Maldonado | Santos | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Santos | Deportivo Maldonado | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2014 | Deportivo Maldonado | Real Madrid Castilla | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Real Madrid Castilla | Deportivo Maldonado | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2014 | Deportivo Maldonado | Real Zaragoza | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Real Zaragoza | Deportivo Maldonado | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2015 | Deportivo Maldonado | UD Las Palmas | - | Cho thuê |
29-06-2016 | UD Las Palmas | Deportivo Maldonado | - | Kết thúc cho thuê |
30-07-2016 | Deportivo Maldonado | Real Sociedad | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
22-01-2021 | Real Sociedad | Wolverhampton Wanderers | 3M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Wolverhampton Wanderers | Real Sociedad | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2021 | Real Sociedad | Real Betis | 0.96M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Real Betis | Real Sociedad | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Real Sociedad | Real Betis | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Real Betis | Spartak Moscow | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
cúp Nga | 27-11-2024 17:30 | FK Rostov | 2-1 | Spartak Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 05-11-2024 15:30 | Spartak Moscow | 0-1 | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 05-10-2024 16:00 | Spartak Moscow | 3-0 | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 02-10-2024 16:00 | Dynamo Moscow | 2-3 | Spartak Moscow | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 28-09-2024 13:30 | Lokomotiv Moscow | 3-1 | Spartak Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 27-08-2024 16:30 | Spartak Moscow | 0-1 | FK Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 14-08-2024 16:30 | Krylya Sovetov | 0-3 | Spartak Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 11-08-2024 17:00 | Spartak Moscow | 0-0 | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 05-08-2024 17:00 | Spartak Moscow | 3-0 | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 28-07-2024 12:00 | Khimki | 1-3 | Spartak Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 17/18 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Spanish cup winner | 2 | 21/22 19/20 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 11/12 |
Under 20 World Champion | 1 | 11 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |