STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | CA River Plate U20 | CA River Plate II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | CA River Plate II | River Plate | - | Ký hợp đồng |
05-08-2011 | River Plate | AS Roma | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2013 | AS Roma | Tottenham Hotspur | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2021 | Tottenham Hotspur | Sevilla | - | Ký hợp đồng |
25-07-2021 | Sevilla | Free player | - | Giải phóng |
20-07-2024 | Sevilla | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-12-2024 15:00 | Lamia | 0-1 | AEK Athens | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 08-12-2024 15:00 | OFI Crete | 1-2 | AEK Athens | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-11-2024 18:30 | Olympiakos Piraeus | 4-1 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-10-2024 17:00 | Panserraikos | 1-0 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-10-2024 17:30 | AEK Athens | 1-1 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-09-2024 16:00 | Levadiakos | 0-3 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-08-2024 18:30 | AEK Athens | 1-1 | Lamia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 18-08-2024 19:00 | AEK Athens | 3-0 | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 17:30 | AEK Athens | 1-0 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 06-08-2024 16:00 | FC Noah | 3-1 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 7 | 23/24 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 |
Europa League Winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 5 | 22/23 20/21 15/16 14/15 13/14 |
FIFA Puskás Award | 1 | 21 |
Copa América participant | 2 | 16 15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |