STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | US Torcy Youth | AJ Auxerre Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | AJ Auxerre Youth | AJ Auxerre U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AJ Auxerre U17 | AJ Auxerre U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AJ Auxerre U19 | Auxerre B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Auxerre B | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AJ Auxerre | SC Freiburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SC Freiburg | SC Freiburg II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | SC Freiburg II | SC Freiburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SC Freiburg | Dijon | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Dijon | SC Freiburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | SC Freiburg | Toulouse | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Toulouse | Celtic FC | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
22-08-2022 | Celtic FC | Montpellier | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 19-05-2024 19:00 | RC Lens | 2-2 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-05-2024 19:00 | Montpellier Hérault SC | 0-2 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-05-2024 17:00 | Toulouse FC | 1-2 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-04-2024 19:00 | Montpellier Hérault SC | 1-1 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-04-2024 13:00 | Montpellier Hérault SC | 2-0 | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 31-03-2024 13:00 | Havre Athletic Club | 0-2 | Montpellier Hérault SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-03-2024 19:45 | Montpellier Hérault SC | 2-6 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-03-2024 20:00 | OGC Nice | 1-2 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-02-2024 16:00 | Stade Rennais FC | 2-1 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 28-01-2024 12:00 | Montpellier Hérault SC | 0-0 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish champion | 2 | 21/22 19/20 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Scottish cup winner | 1 | 19/20 |
Scottish league cup winner | 1 | 19/20 |
Under 20 World Champion | 1 | 13 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |