STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | RSC Anderlecht U17 | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Anderlecht | Monaco | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2019 | Monaco | Leicester City | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Leicester City | Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2019 | Monaco | Leicester City | 45M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Leicester City | Aston Villa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 12:30 | Aston Villa | 2-1 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 17:30 | Nottingham Forest | 2-1 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | RB Leipzig | 2-3 | Aston Villa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 07-12-2024 15:00 | Aston Villa | 1-0 | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 20:15 | Aston Villa | 3-1 | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-12-2024 13:30 | Chelsea | 3-0 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Aston Villa | 0-0 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Aston Villa | 2-2 | Crystal Palace | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 20:00 | Liverpool | 2-0 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 17:45 | Club Brugge | 1-0 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Europa League participant | 5 | 21/22 20/21 16/17 15/16 14/15 |
English Supercup Winner | 1 | 21/22 |
FA Cup Winner | 1 | 21 |
Champions League participant | 4 | 18/19 17/18 14/15 13/14 |
World Cup third place | 1 | 18 |
Belgian champion | 2 | 16/17 13/14 |
Belgian Supercup Winner | 3 | 14/15 13/14 12/13 |