STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | - | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | - | AS Metropolitan Estudiantes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AS Metropolitan Estudiantes | CS U Craiova U19 | - | Cho thuê |
26-07-2020 | CS U Craiova U19 | AS Metropolitan Estudiantes | 0.2M € | Kết thúc cho thuê |
19-08-2020 | FCSB II (-2023) | CS Dunarea Turris Turnu Magurele | 0.2M € | Cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-11-2024 19:00 | FC Universitatea Cluj | 1-2 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Fotbal Club FCSB | 2-0 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-11-2024 19:00 | CS Universitatea Craiova | 1-1 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-10-2024 19:00 | Fotbal Club FCSB | 0-0 | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | Glasgow Rangers | 4-0 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-10-2024 18:00 | FC Dinamo 1948 | 0-2 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Romania U21 | 3-1 | Switzerland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 11-10-2024 14:00 | Montenegro U21 | 2-6 | Romania U21 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-10-2024 18:00 | Fotbal Club FCSB | 3-2 | Gloria Buzau | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 19:00 | PAOK Saloniki | 0-1 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Romanian champion | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |