STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Turun Palloseura U19 | TPS Turku | - | Ký hợp đồng |
15-02-2016 | Turun Palloseura | SJK Seinäjoki | - | Ký hợp đồng |
15-02-2016 | TPS Turku | SJK Seinajoen | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | SJK Seinajoen | Free player | - | Giải phóng |
12-03-2019 | Free player | TPS Turku | - | Ký hợp đồng |
05-03-2020 | TPS Turku | SJK Seinajoen | - | Ký hợp đồng |
05-03-2020 | Turun Palloseura | SJK Seinäjoki | - | Ký hợp đồng |
11-03-2021 | SJK Seinajoen | HIFK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | HIFK | SJK Seinajoen | - | Ký hợp đồng |
14-01-2024 | SJK Seinajoen | MFK Skalica | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 15-12-2024 14:30 | MFK Skalica | 0-0 | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23-11-2024 14:30 | MFK Skalica | 1-2 | Sport Podbrezova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-11-2024 14:30 | Slovan Bratislava | 3-1 | MFK Skalica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 03-11-2024 14:30 | MFK Skalica | 1-0 | Dukla Banska Bystrica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30-10-2024 15:00 | MFK Skalica | 2-3 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21-09-2024 16:00 | MFK Skalica | 1-3 | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14-09-2024 16:00 | MSK Zilina | 3-2 | MFK Skalica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31-08-2024 16:00 | MFK Skalica | 0-0 | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24-08-2024 16:00 | MFK Skalica | 1-2 | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 17-08-2024 16:00 | Sport Podbrezova | 7-1 | MFK Skalica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Finnish cup winner | 1 | 16 |