STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2000 | Club Atlético Newell's Old Boys Jugend | FC Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | FC Barcelona Youth | FC Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
12-09-2003 | FC Barcelona U16 | FC Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
27-11-2003 | FC Barcelona U19 | FC Barcelona C (- 2007) | - | Ký hợp đồng |
04-03-2004 | FC Barcelona C (- 2007) | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
09-08-2021 | FC Barcelona | Paris Saint Germain (PSG) | - | Ký hợp đồng |
14-07-2023 | Paris Saint Germain (PSG) | Inter Miami CF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 20-11-2024 00:00 | Argentina | 1-0 | Peru | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 14-11-2024 23:30 | Paraguay | 2-1 | Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 10-11-2024 01:10 | Inter Miami CF | 2-3 | Atlanta United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-11-2024 23:10 | Atlanta United | 2-1 | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 26-10-2024 00:40 | Inter Miami CF | 2-1 | Atlanta United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | Inter Miami CF | 6-2 | New England Revolution | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 16-10-2024 00:00 | Argentina | 6-0 | Bolivia | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 10-10-2024 21:30 | Venezuela | 1-1 | Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 20:10 | Toronto FC | 0-1 | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-10-2024 23:45 | Columbus Crew | 2-3 | Inter Miami CF | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa América winner | 2 | 23/24 20/21 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
Supporters Shield Winner | 1 | 23/24 |
Leagues Cup Winner | 1 | 23 |
The Best FIFA Men's Player | 4 | 23 22 19 09 |
Winner Ballon d'Or | 8 | 23 21 19 15 12 11 10 09 |
French Super Cup winner | 1 | 22/23 |
French champion | 2 | 22/23 21/22 |
Player of the Tournament | 6 | 22/23 21/22 21/22 20/21 14/15 13/14 |
Top scorer | 26 | 22/23 20/21 20/21 19/20 18/19 18/19 17/18 16/17 16/17 15/16 14/15 14/15 13/14 12/13 11/12 11/12 11/12 11/12 10/11 10/11 10/11 09/10 09/10 08/09 08/09 04/05 |
Champions League participant | 19 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 08/09 07/08 06/07 05/06 04/05 |
World Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 5 | 22 18 14 10 06 |
Second highest goal scorer | 5 | 21/22 16/17 14/15 13/14 10/11 |
CONMEBOL-UEFA Cup of Champions winner | 1 | 21/22 |
Player of the season | 4 | 21 20 19 18 |
Copa América participant | 6 | 21 19 16 15 11 07 |
Spanish cup winner | 7 | 20/21 17/18 16/17 15/16 14/15 11/12 08/09 |
Best assist provider | 6 | 19/20 17/18 14/15 14/15 11/12 10/11 |
Copa América third place | 1 | 19 |
Spanish champion | 10 | 18/19 17/18 15/16 14/15 12/13 10/11 09/10 08/09 05/06 04/05 |
Spanish Super Cup winner | 8 | 18/19 16/17 13/14 11/12 10/11 09/10 06/07 05/06 |
Player of the Year | 9 | 18/19 17/18 16/17 14/15 12/13 11/12 10/11 09/10 08/09 |
Silver Boot | 1 | 18/19 |
Golden Boot winner (Europe) | 6 | 18/19 17/18 16/17 12/13 11/12 09/10 |
FIFA Club World Cup winner | 3 | 16 12 10 |
FIFA Club World Cup participant | 3 | 16 12 10 |
UEFA Supercup Winner | 3 | 15/16 11/12 09/10 |
Copa América runner-up | 3 | 15/16 14/15 06/07 |
UEFA Best Player in Europe | 3 | 15 11 09 |
Champions League Winner | 4 | 14/15 10/11 08/09 05/06 |
World Cup runner-up | 1 | 14 |
Olympic champion | 1 | 08 |
Olympics participant | 1 | 07/08 |
Under 20 World Champion | 1 | 05 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 05 |