Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
b333589f148610661a834605923d8fc2.webp
Cầu thủ:
Lionel Messi
Quốc tịch:
Argentina
eaa5fa27a1d6595fb89925642d3c489c.webp
Cân nặng:
72 Kg
Chiều cao:
170 cm
Tuổi:
38  (1987-06-24)
Vị trí:
Tiền đạo
Giá trị:
20,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
ST
Điểm mạnh
Sự ổn địnhKiểm soát bóngtổ chức tấn công
Điểm yếu
Xu hướng lỗi
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền đạo
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2000Club Atlético Newell's Old Boys JugendFC Barcelona Youth-Ký hợp đồng
30-06-2002FC Barcelona YouthFC Barcelona U16-Ký hợp đồng
12-09-2003FC Barcelona U16FC Barcelona U19-Ký hợp đồng
27-11-2003FC Barcelona U19FC Barcelona C (- 2007)-Ký hợp đồng
04-03-2004FC Barcelona C (- 2007)FC Barcelona Atlètic-Ký hợp đồng
30-06-2005FC Barcelona AtlèticFC Barcelona-Ký hợp đồng
09-08-2021FC BarcelonaParis Saint Germain (PSG)-Ký hợp đồng
14-07-2023Paris Saint Germain (PSG)Inter Miami CF-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ20-11-2024 00:00Argentina
team-home
1-0
team-away
Peru01000
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ14-11-2024 23:30Paraguay
team-home
2-1
team-away
Argentina00000
Major League Soccer10-11-2024 01:10Inter Miami CF
team-home
2-3
team-away
Atlanta United10000
Major League Soccer02-11-2024 23:10Atlanta United
team-home
2-1
team-away
Inter Miami CF00000
Major League Soccer26-10-2024 00:40Inter Miami CF
team-home
2-1
team-away
Atlanta United01000
Major League Soccer19-10-2024 22:00Inter Miami CF
team-home
6-2
team-away
New England Revolution30000
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ16-10-2024 00:00Argentina
team-home
6-0
team-away
Bolivia32000
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ10-10-2024 21:30Venezuela
team-home
1-1
team-away
Argentina00000
Major League Soccer05-10-2024 20:10Toronto FC
team-home
0-1
team-away
Inter Miami CF00000
Major League Soccer02-10-2024 23:45Columbus Crew
team-home
2-3
team-away
Inter Miami CF20000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Copa América winner2
23/24
20/21
CONCACAF Champions League participant1
23/24
Supporters Shield Winner1
23/24
Leagues Cup Winner1
23
The Best FIFA Men's Player4
23
22
19
09
Winner Ballon d'Or8
23
21
19
15
12
11
10
09
French Super Cup winner1
22/23
French champion2
22/23
21/22
Player of the Tournament6
22/23
21/22
21/22
20/21
14/15
13/14
Top scorer26
22/23
20/21
20/21
19/20
18/19
18/19
17/18
16/17
16/17
15/16
14/15
14/15
13/14
12/13
11/12
11/12
11/12
11/12
10/11
10/11
10/11
09/10
09/10
08/09
08/09
04/05
Champions League participant19
22/23
21/22
20/21
19/20
18/19
17/18
16/17
15/16
14/15
13/14
12/13
11/12
10/11
09/10
08/09
07/08
06/07
05/06
04/05
World Cup winner1
22
World Cup participant5
22
18
14
10
06
Second highest goal scorer5
21/22
16/17
14/15
13/14
10/11
CONMEBOL-UEFA Cup of Champions winner1
21/22
Player of the season4
21
20
19
18
Copa América participant6
21
19
16
15
11
07
Spanish cup winner7
20/21
17/18
16/17
15/16
14/15
11/12
08/09
Best assist provider6
19/20
17/18
14/15
14/15
11/12
10/11
Copa América third place1
19
Spanish champion10
18/19
17/18
15/16
14/15
12/13
10/11
09/10
08/09
05/06
04/05
Spanish Super Cup winner8
18/19
16/17
13/14
11/12
10/11
09/10
06/07
05/06
Player of the Year9
18/19
17/18
16/17
14/15
12/13
11/12
10/11
09/10
08/09
Silver Boot1
18/19
Golden Boot winner (Europe)6
18/19
17/18
16/17
12/13
11/12
09/10
FIFA Club World Cup winner3
16
12
10
FIFA Club World Cup participant3
16
12
10
UEFA Supercup Winner3
15/16
11/12
09/10
Copa América runner-up3
15/16
14/15
06/07
UEFA Best Player in Europe 3
15
11
09
Champions League Winner4
14/15
10/11
08/09
05/06
World Cup runner-up1
14
Olympic champion1
08
Olympics participant1
07/08
Under 20 World Champion1
05
Under-20 World Cup participant1
05

Hồ sơ cầu thủ Lionel Messi - Kèo nhà cái

Hot Leagues