STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Apollon Petalidiou | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | AEK Athens | Niki Volou | - | Cho thuê |
29-06-2006 | Niki Volou | AEK Athens | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2008 | AEK Athens | Genoa | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
19-07-2010 | Genoa | AC Milan | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | AC Milan | Genoa | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2011 | Genoa | Werder Bremen | 0.6M € | Cho thuê |
29-06-2012 | Werder Bremen | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Genoa | Werder Bremen | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | Werder Bremen | Borussia Dortmund | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Borussia Dortmund | Arsenal | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
24-01-2021 | Arsenal | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Olympiakos Piraeus | Free player | - | Giải phóng |
25-10-2023 | Real Betis | - | - | Chuyển nhượng tự do |
25-10-2023 | Free player | Real Betis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Real Betis | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 25-05-2024 19:00 | Real Madrid | 0-0 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-05-2024 17:00 | Real Betis | 0-2 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 16-05-2024 17:30 | UD Las Palmas | 2-2 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 12-05-2024 19:00 | Real Betis | 3-2 | Almeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 05-05-2024 12:00 | CA Osasuna | 0-2 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 31-03-2024 14:15 | Girona FC | 3-2 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-03-2024 20:00 | Real Betis | 2-3 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-02-2024 20:00 | Real Betis | 0-0 | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-02-2024 20:00 | Cadiz | 0-2 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-02-2024 17:30 | Real Betis | 1-1 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 8 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 09/10 |
Greek champion | 2 | 22 21 |
FA Cup Winner | 1 | 20 |
Europa League runner-up | 1 | 18/19 |
Champions League participant | 6 | 17/18 16/17 14/15 13/14 10/11 06/07 |
German cup winner | 1 | 16/17 |
Player of the Year | 1 | 16/17 |
German cup runner-up | 2 | 15/16 14/15 |
German Super Cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
World Cup participant | 2 | 14 10 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 13/14 |
Euro participant | 1 | 12 |
Italian champion | 1 | 10/11 |
European Under-19 participant | 2 | 08 07 |
Best young player | 1 | 08 |
Uefa Cup participant | 2 | 07/08 06/07 |
European Under-19 runner-up | 1 | 07 |