STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Luton Town Academy | Chelsea FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AM Soccer Club | Abertay University | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2012 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Chelsea U23 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
01-07-2014 | Chelsea U23 | Chelsea | - | Chuyển nhượng tự do |
07-01-2015 | Chelsea | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
08-01-2015 | Chelsea | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
09-02-2015 | Sheffield Wednesday | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
10-02-2015 | Sheffield Wednesday | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
24-02-2015 | Chelsea | Milton Keynes Dons | - | Cho thuê |
25-02-2015 | Chelsea | Milton Keynes Dons | - | Cho thuê |
20-05-2015 | Milton Keynes Dons | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
21-05-2015 | Milton Keynes Dons | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Chelsea | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
01-07-2015 | Chelsea | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
31-07-2016 | Abertay University | Jeanfield Swifts FC | - | Ký hợp đồng |
31-03-2017 | Jeanfield Swifts FC | IFK Östersund | - | Ký hợp đồng |
29-06-2017 | Vitesse Arnhem | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2017 | Chelsea | Middlesbrough | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Middlesbrough | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Chelsea | Leeds United | - | Cho thuê |
31-12-2018 | IFK Östersund | IFK Mora | - | Ký hợp đồng |
07-01-2019 | Leeds United | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2019 | Chelsea | Reading | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Reading | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2019 | Chelsea | Fortuna Dusseldorf | - | Cho thuê |
06-12-2019 | IFK Mora | East Fife | - | Ký hợp đồng |
21-01-2020 | Fortuna Dusseldorf | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2020 | East Fife | Albion Rovers | - | Ký hợp đồng |
17-09-2020 | Chelsea | Trabzonspor | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Trabzonspor | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2021 | Albion Rovers | Berwick Rangers | - | Ký hợp đồng |
14-01-2022 | Chelsea | Stoke City | - | Ký hợp đồng |
30-09-2023 | Berwick Rangers | - | - | Ký hợp đồng |
28-08-2024 | Stoke City | Blackburn Rovers | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Blackburn Rovers | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 10-12-2024 19:45 | Sheffield Wednesday | 0-1 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 07-12-2024 15:00 | Hull City | 0-1 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-11-2024 19:45 | Middlesbrough | 0-1 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 28-10-2024 19:00 | Blackburn Rovers U21 | 3-4 | Arsenal U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-10-2024 18:45 | Coventry City | 3-0 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-09-2024 11:00 | Preston North End | 0-0 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 14-09-2024 14:00 | Blackburn Rovers | 3-0 | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 31-08-2024 11:30 | Burnley | 1-1 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 24-08-2024 14:00 | Stoke City | 1-2 | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 13-08-2024 18:30 | Carlisle United | 0-2 | Stoke City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish Super Cup winner | 1 | 20/21 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Dutch Cup winner | 1 | 16/17 |
Top scorer | 1 | 16/17 |
English League Cup winner | 1 | 15 |
U21 Premier League champion | 1 | 13/14 |
English FA Youth Cup winner | 1 | 12 |