STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Sporting CP U19 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
03-02-2013 | Sporting CP B | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
02-09-2013 | Sporting CP | Galatasaray | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2014 | Galatasaray | Gazisehir Gaziantep | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Gazisehir Gaziantep | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2015 | Galatasaray | Real Sociedad | 1M € | Cho thuê |
29-06-2016 | Real Sociedad | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Galatasaray | RB Leipzig | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | RB Leipzig | PSV Eindhoven | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
04-10-2020 | PSV Eindhoven | Olympiakos Piraeus | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Olympiakos Piraeus | PSV Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | PSV Eindhoven | Fenerbahce | - | Cho thuê |
18-01-2023 | Fenerbahce | PSV Eindhoven | 0.1M € | Kết thúc cho thuê |
19-01-2023 | PSV Eindhoven | Fenerbahce | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
29-06-2023 | Sporting Braga | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Fenerbahce | Sporting Braga | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 16-12-2024 18:45 | Sporting Braga | 3-3 | FC Famalicao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 06-12-2024 20:15 | Sporting Braga | 2-2 | Estoril | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 01-12-2024 20:30 | AVS Futebol SAD | 0-1 | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Sporting Braga | 3-0 | TSG Hoffenheim | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 23-11-2024 18:30 | Leixoes | 0-2 | Sporting Braga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 10-11-2024 18:45 | Sporting Braga | 2-4 | Sporting CP | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Elfsborg | 1-1 | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 03-11-2024 18:00 | FC Arouca | 1-2 | Sporting Braga | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | 31-10-2024 18:45 | Sporting Braga | 2-1 | Vitoria Guimaraes | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 27-10-2024 15:30 | Sporting Braga | 2-0 | SC Farense | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese league cup winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 5 | 23/24 20/21 17/18 14/15 13/14 |
Europa League participant | 6 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
Turkish cup winner | 3 | 22/23 14/15 13/14 |
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 22 |
Dutch Cup winner | 1 | 21/22 |
Greek champion | 1 | 21 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 19 |
German cup runner-up | 1 | 18/19 |
European Under-21 participant | 2 | 17 16 |
Turkish Super Cup winner | 1 | 16/17 |
Turkish champion | 1 | 14/15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
European Under-19 participant | 2 | 13 12 |
Best young player | 1 | 13 |
Silver Boot | 1 | 12/13 |
Top scorer | 2 | 12/13 09/10 |
Euro Under-17 participant | 1 | 10 |