STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Arsenal FC Youth | Arsenal U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Arsenal U23 | Middlesbrough | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Middlesbrough | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Arsenal U23 | Arsenal | - | Ký hợp đồng |
02-08-2022 | Arsenal | Reims | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Reims | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2023 | Arsenal | Monaco | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 01-12-2024 19:45 | Marseille | 2-1 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | AS Monaco | 2-3 | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-10-2024 19:00 | Stade Rennais FC | 1-2 | AS Monaco | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 02-10-2024 19:00 | Dinamo Zagreb | 2-2 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 28-09-2024 19:00 | AS Monaco | 2-1 | Montpellier Hérault SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-09-2024 13:00 | AS Monaco | 3-1 | Havre Athletic Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 19-09-2024 19:00 | AS Monaco | 2-1 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 10-09-2024 23:00 | USA | 1-1 | New Zealand | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 07-09-2024 20:00 | USA | 1-2 | Canada | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-09-2024 13:00 | AS Monaco | 1-1 | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Nations League Winner | 2 | 23/24 22/23 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |