STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Olympiacos Piraeus U17 | Olympiakos Piraeus U19 | - | Ký hợp đồng |
11-01-2015 | Olympiakos Piraeus U19 | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Olympiakos Piraeus | APOEL Nicosia | - | Cho thuê |
03-01-2017 | APOEL Nicosia | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2017 | Olympiakos Piraeus | Levadiakos | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Levadiakos | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2017 | Olympiakos Piraeus | Ajaccio | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Ajaccio | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Olympiakos Piraeus | Ajaccio | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Ajaccio | Sparta Praha | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 15-12-2024 12:00 | Sparta Praha | 2-1 | Baumit Jablonec | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Feyenoord | 4-2 | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 07-12-2024 18:00 | Sparta Praha | 1-0 | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 03-12-2024 18:00 | Sparta Praha | 4-1 | MFK Karvina | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 30-11-2024 18:00 | Dukla Prague | 1-1 | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 17:45 | Sparta Praha | 0-6 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Albania | 1-2 | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 19:45 | Albania | 0-0 | Czech | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 10-11-2024 14:30 | Mlada Boleslav | 2-2 | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Sparta Praha | 1-2 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Czech champion | 2 | 23/24 22/23 |
Czech cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 15/16 |
Greek cup winner | 1 | 15 |