STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Red Star Belgrade U19 | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Crvena Zvezda | FK Krasnodar | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2018 | FK Krasnodar | Sparta Praha | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Sparta Praha | FK Krasnodar | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2019 | FK Krasnodar | Montpellier | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Montpellier | Benfica | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Benfica | Real Club Celta de Vigo SAD | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 17:30 | Sevilla FC | 1-0 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 06-12-2024 20:00 | RC Celta | 2-0 | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-12-2024 20:00 | Salamanca | 0-7 | RC Celta | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 13:00 | Real Betis | 2-2 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-11-2024 20:00 | RC Celta | 1-0 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 20:00 | UD San Pedro | 1-5 | RC Celta | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 05-05-2024 14:15 | RC Celta | 3-2 | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 17-02-2024 17:30 | RC Celta | 1-2 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-02-2024 13:00 | Getafe | 3-2 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-02-2024 15:15 | CA Osasuna | 0-3 | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese Super Cup winner | 1 | 24 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Portuguese champion | 1 | 22/23 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Serbian champion | 2 | 15/16 13/14 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |