STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | AS Bondy Youth | FC Montfermeil Jugend | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Montfermeil Jugend | AS Saint-Étienne U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AS Saint-Étienne U17 | AS Saint-Étienne U19 | - | Ký hợp đồng |
10-05-2018 | AS Saint-Étienne U19 | Saint-Etienne B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Saint-Etienne B | Saint Etienne | - | Ký hợp đồng |
24-07-2019 | Saint Etienne | Arsenal | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2019 | Arsenal | Saint Etienne | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Saint Etienne | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2021 | Arsenal | Nice | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Nice | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2021 | Arsenal | Marseille | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Marseille | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 17:30 | Crystal Palace | 1-5 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 18-12-2024 19:30 | Arsenal | 3-2 | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Arsenal | 0-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Arsenal | 3-0 | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 14:00 | Fulham | 1-1 | Arsenal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 20:15 | Arsenal | 2-0 | Manchester United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 17:30 | West Ham United | 2-5 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Sporting CP | 1-5 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Arsenal | 3-0 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 19:45 | Italy | 1-3 | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
English Supercup Winner | 2 | 23/24 20/21 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 19/20 |
World Cup participant | 1 | 22 |
World Cup runner-up | 1 | 22 |
Best young player | 1 | 22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |