STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | AEK Athens U19 | Olympiacos Piraeus U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Olympiacos Piraeus U19 | GS Ilioupolis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | GS Ilioupolis | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
26-08-2012 | Levadiakos | PAEEK Kyrenia | - | Ký hợp đồng |
07-01-2014 | Free player | Panthrakikos Komotini | - | Ký hợp đồng |
25-01-2016 | Panthrakikos Komotini | Pas Giannina | - | Ký hợp đồng |
06-08-2017 | Pas Giannina | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | PAOK Saloniki | Free player | - | Giải phóng |
28-09-2022 | Free player | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu các CLB quốc tế | 19-07-2024 13:00 | AFC Ajax | 1-0 | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-04-2024 14:00 | Olympiakos Piraeus | 4-1 | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-03-2024 18:30 | Olympiakos Piraeus | 1-3 | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-03-2024 17:45 | Olympiakos Piraeus | 1-4 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-02-2024 15:00 | Panaitolikos Agrinio | 1-2 | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-02-2024 16:00 | Olympiakos Piraeus | 2-1 | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-02-2024 20:00 | Ferencvarosi TC | 0-1 | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 18-02-2024 18:30 | PAOK Saloniki | 1-4 | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 15-02-2024 17:45 | Olympiakos Piraeus | 1-0 | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-02-2024 15:30 | Olympiakos Piraeus | 4-0 | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 4 | 23/24 22/23 20/21 18/19 |
Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Greek cup winner | 3 | 21 19 18 |
Greek champion | 1 | 19 |
Goalkeeper of the season | 1 | 18/19 |