STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Manchester United U18 | Manchester United U23 | - | Ký hợp đồng |
29-08-2007 | Manchester United U23 | Royal Antwerp | - | Cho thuê |
30-12-2007 | Royal Antwerp | Manchester United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2008 | Manchester United U23 | Plymouth Argyle | - | Cho thuê |
30-05-2009 | Plymouth Argyle | Manchester United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
13-09-2009 | Manchester United U23 | Watford | - | Cho thuê |
03-01-2010 | Watford | Manchester United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2010 | Manchester United U23 | Blackpool | 0.625M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Blackpool | Watford | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Watford | - | - | Ký hợp đồng |
04-09-2023 | Watford | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
18-09-2023 | KV Kortrijk | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 07-09-2023 18:45 | Slovenia | 4-2 | Northern Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 19-06-2023 18:45 | Northern Ireland | 0-1 | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 16 |
Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |
Champions League participant | 1 | 06/07 |