STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | CA Newell's Old Boys II | Club Atlético Newell's Old Boys | - | Ký hợp đồng |
25-01-2017 | Club Atlético Newell's Old Boys | Bordeaux | - | Ký hợp đồng |
24-08-2017 | Savio Calcio | Frosinone U20 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Bordeaux | Tours | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Tours | Bordeaux | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Bordeaux | AJ Auxerre | - | Cho thuê |
29-06-2019 | AJ Auxerre | Bordeaux | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Frosinone U20 | FC Sporting Genzano | - | Ký hợp đồng |
26-08-2019 | Bordeaux | Aris Thessaloniki | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | FC Sporting Genzano | ASD Grifone Calcio | - | Ký hợp đồng |
04-07-2022 | ASD Grifone Calcio | ASD Astrea | - | Ký hợp đồng |
25-01-2023 | Aris Thessaloniki | Panathinaikos | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | ASD Astrea | Montespaccato | - | Ký hợp đồng |
07-07-2024 | Montespaccato | ASD Grifone Calcio | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Panathinaikos | 4-0 | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 15-12-2024 16:00 | Levadiakos | 0-1 | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | The New Saints | 0-2 | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-12-2024 18:30 | Panathinaikos | 1-1 | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Panathinaikos | 1-0 | HJK Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-11-2024 15:00 | Panaitolikos Agrinio | 1-2 | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-11-2024 17:30 | Panathinaikos | 1-0 | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Panathinaikos | 1-4 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-10-2024 15:00 | OFI Crete | 0-1 | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Borac Banja Luka | 1-1 | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek cup winner | 1 | 24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |