STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2008 | Club Atlético Cadetes de San Martín | Real Madrid CF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Real Madrid CF Youth | Getafe CF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Getafe CF Youth | Getafe CF U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Getafe CF U19 | Getafe B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Getafe B | Getafe | - | Ký hợp đồng |
26-07-2017 | Getafe | Cultural Leonesa | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Cultural Leonesa | Getafe | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Getafe | Norwich City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Norwich City | Aston Villa | 38M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 12:30 | Aston Villa | 2-1 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | RB Leipzig | 2-3 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 20:15 | Aston Villa | 3-1 | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-12-2024 13:30 | Chelsea | 3-0 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Aston Villa | 2-2 | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 17:45 | Club Brugge | 1-0 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 19:45 | Aston Villa | 1-2 | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-09-2024 13:00 | Ipswich Town | 2-2 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 24-09-2024 19:00 | Wycombe Wanderers | 1-2 | Aston Villa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 03-09-2024 18:00 | Fleetwood Town | 2-3 | Aston Villa U21 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 2 | 20/21 18/19 |
Player of the Year | 1 | 20/21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |