STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Hetman Zamosc | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Gornik Leczna | Roda JC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Roda JC | PSV Eindhoven | 0.7M € | Cho thuê |
29-06-2012 | PSV Eindhoven | Roda JC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Roda JC | PSV Eindhoven | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2014 | PSV Eindhoven | Elche | 0.095M € | Cho thuê |
29-06-2015 | Elche | PSV Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | PSV Eindhoven | VfB Stuttgart | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | VfB Stuttgart | Deportivo La Coruna | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2018 | Deportivo La Coruna | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2018 | Free player | FC Cincinnati | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | FC Cincinnati | Free player | - | Giải phóng |
06-03-2022 | Free player | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | AFC Ajax | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 06-12-2024 19:00 | PSV Eindhoven | 6-1 | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-12-2024 13:30 | FC Twente Enschede | 3-2 | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | OGC Nice | 2-2 | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | FC Twente Enschede | 0-2 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-05-2024 12:30 | PEC Zwolle | 1-2 | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-03-2024 19:00 | Vitesse Arnhem | 1-2 | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Cup Runner Up | 3 | 22 13 08 |
Dutch champion | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 3 | 13/14 12/13 11/12 |
Dutch Super Cup winner | 1 | 13 |
Euro participant | 1 | 12 |
Dutch Cup winner | 1 | 11/12 |
European Under-19 participant | 1 | 07 |