STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Preußen Münster U19 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | FC Schalke 04 U19 | FC Schalke 04 II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Schalke 04 U19 | Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Schalke 04 Youth | Preuben Munster | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Preuben Munster | Sportfreunde Lotte | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Sportfreunde Lotte | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Arminia Bielefeld | SV Wehen Wiesbaden | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SV Wehen Wiesbaden | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Karlsruher SC | Preuben Munster | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-12-2024 12:00 | Preuben Munster | 0-0 | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 13-12-2024 17:30 | Hertha Berlin | 1-2 | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 07-12-2024 19:30 | Preuben Munster | 1-2 | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-11-2024 19:30 | SV Darmstadt 98 | 0-0 | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-11-2024 17:40 | Preuben Munster | 0-1 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 05-10-2024 11:00 | 1. FC Nürnberg | 3-2 | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-09-2024 18:30 | Preuben Munster | 1-2 | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 13-09-2024 16:30 | Preuben Munster | 3-3 | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 31-08-2024 11:00 | Hamburger SV | 4-1 | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 27-08-2024 18:45 | Preuben Munster | 0-5 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Regionalliga West Champion | 1 | 22/23 |
Landespokal Baden Winner | 2 | 18/19 17/18 |
Best assist provider | 1 | 16/17 |
Hessen Cup winner | 1 | 16/17 |
German third tier champion | 1 | 14/15 |
Promotion to 2nd league | 2 | 14/15 12/13 |
Westphalia Cup winner | 3 | 12/13 11/12 09/10 |
Promotion to 3rd league | 1 | 10/11 |
Promotion to Regionalliga | 1 | 07/08 |