STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Servette FC M-17 | Servette U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Servette U18 | Servette | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Servette | FC Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
31-08-2017 | FC Barcelona Atlètic | Sabadell | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Sabadell | FC Barcelona Atlètic | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2018 | FC Barcelona Atlètic | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
29-01-2019 | Rapid Wien | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | St. Gallen | Servette | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-12-2024 13:15 | Young Boys | 2-1 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-12-2024 15:30 | Servette | 1-1 | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-12-2024 15:30 | Servette | 3-0 | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-11-2024 15:30 | FC Basel 1893 | 3-1 | Servette | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-11-2024 13:15 | Lausanne Sports | 1-0 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-10-2024 18:30 | Servette | 3-0 | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 06-10-2024 14:30 | St. Gallen | 1-1 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-09-2024 16:00 | Grasshopper | 2-2 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thụy Sĩ | 15-09-2024 12:30 | Schaffhausen | 2-1 | Servette | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 18:30 | Servette | 2-1 | Chelsea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 18/19 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Swiss U18-Champion | 1 | 14/15 |