STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Everton U18 | Everton U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Everton U23 | Everton | - | Ký hợp đồng |
02-08-2017 | Everton | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Nottingham Forest | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2019 | Everton | Sheffield United | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Sheffield United | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2019 | Everton | Derby County | - | Cho thuê |
01-01-2020 | Derby County | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2020 | Everton | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
22-07-2020 | Wigan Athletic | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2020 | Everton | Norwich City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Norwich City | Glasgow Rangers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn Scotland | 15-12-2024 15:30 | Celtic FC | 3-3 | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 04-12-2024 19:45 | Glasgow Rangers | 6-0 | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 01-12-2024 12:00 | Saint Johnstone | 0-1 | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 10-11-2024 17:00 | Glasgow Rangers | 1-0 | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 20-10-2024 11:00 | Kilmarnock | 1-0 | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 19:00 | Glasgow Rangers | 1-4 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-09-2024 11:00 | Glasgow Rangers | 1-0 | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-09-2024 11:00 | Dundee United | 0-1 | Glasgow Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 17-08-2024 16:45 | Glasgow Rangers | 2-0 | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 10-08-2024 14:00 | Glasgow Rangers | 2-1 | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish league cup winner | 1 | 23/24 |
English 2nd tier champion | 1 | 20/21 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
U21 Premier League champion | 2 | 18/19 16/17 |
Under-20 World Cup champion | 1 | 17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |