STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-03-2020 | Thonon Évian Grand Genève FC U19 | FK MAS Taborsko | - | Ký hợp đồng |
02-08-2020 | FK MAS Taborsko | Slavia Praha | 0.115M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2021 | Slavia Praha | Brighton Hove Albion | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2021 | Brighton Hove Albion | Stoke City | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Stoke City | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2022 | Brighton Hove Albion | Angers SCO | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Angers SCO | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Brighton Hove Albion | Glasgow Rangers | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Glasgow Rangers | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2024 | Brighton Hove Albion | Stade Brestois 29 | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Stade Brestois 29 | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 14:30 | La Roche-sur-Yon | 0-1 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-12-2024 16:00 | Stade Brestois 29 | 4-1 | FC Nantes | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Stade Brestois 29 | 1-0 | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-12-2024 18:00 | LOSC Lille | 3-1 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-11-2024 18:00 | Stade Brestois 29 | 3-1 | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | FC Barcelona | 3-0 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-11-2024 18:00 | AS Monaco | 3-2 | Stade Brestois 29 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 16:00 | Montpellier Hérault SC | 3-1 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-10-2024 16:45 | Stade Brestois 29 | 1-1 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 01-10-2024 16:45 | Red Bull Salzburg | 0-4 | Stade Brestois 29 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Scottish league cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 20/21 |
Czech champion | 1 | 20/21 |
Czech cup winner | 1 | 20/21 |