STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Racing Club Haïtien | ES Troyes AC B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | ES Troyes AC B | Troyes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Troyes | LOSC Lille B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | LOSC Lille B | Cercle Brugge | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Cercle Brugge | AJ Auxerre | - | Cho thuê |
29-06-2018 | AJ Auxerre | Cercle Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Cercle Brugge | AJ Auxerre | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | AJ Auxerre | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Vitesse Arnhem | Angers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 15-12-2024 16:00 | Stade Rennais FC | 2-0 | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-12-2024 20:00 | Angers SCO | 0-3 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 16:00 | Havre Athletic Club | 0-1 | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-11-2024 16:00 | AJ Auxerre | 1-0 | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-11-2024 21:00 | Sint Maarten | 0-8 | Haiti | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 09-11-2024 20:00 | Angers SCO | 2-4 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-11-2024 18:00 | AS Monaco | 0-1 | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-10-2024 15:00 | Angers SCO | 4-2 | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 20-10-2024 15:00 | Toulouse FC | 1-1 | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-10-2024 00:00 | Haiti | 5-3 | Aruba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 3 | 23 21 19 |