STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Parma FC Youth | Inter Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Inter Youth | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Inter Milan U20 | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
29-06-2016 | Crotone | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2017 | Inter Milan | Lugano | - | Ký hợp đồng |
04-08-2020 | Lugano | Free player | - | Giải phóng |
13-01-2021 | - | AC Reggiana 1919 | - | Ký hợp đồng |
13-01-2021 | Free player | A.C. Reggiana 1919 | - | Ký hợp đồng |
10-08-2021 | AC Reggiana 1919 | Hapoel Katamon Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
10-08-2021 | A.C. Reggiana 1919 | Hapoel Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 21-12-2024 16:00 | Hapoel Hadera | 1-1 | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-12-2024 18:30 | Hapoel Jerusalem | 2-3 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-12-2024 18:00 | Hapoel Jerusalem | 1-0 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-12-2024 17:45 | Hapoel Kiryat Shmona | 2-0 | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-12-2024 18:30 | Hapoel Jerusalem | 3-3 | Beitar Jerusalem | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-11-2024 13:00 | Hapoel Jerusalem | 0-0 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-11-2024 13:00 | Hapoel Jerusalem | 2-3 | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 18-09-2024 14:30 | Maccabi Tel Aviv | 2-1 | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải ngoại hạng Israel | 14-09-2024 16:30 | Hapoel Haifa | 4-0 | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 31-08-2024 17:00 | Hapoel Jerusalem | 1-1 | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 19/20 17/18 16/17 |
Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |
Viareggio | 1 | 14/15 |