STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | FC Barcelona U16 | FC Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | FC Barcelona U18 | FC Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FC Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
31-07-2008 | FC Barcelona Atlètic | UE Vilajuïga (-2009) | - | Cho thuê |
29-06-2009 | UE Vilajuïga (-2009) | FC Barcelona Atlètic | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
16-07-2017 | FC Barcelona | Real Valladolid | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Real Valladolid | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-06-2024 16:30 | Tenerife | 2-1 | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-05-2024 16:30 | Real Valladolid CF | 3-2 | Villarreal B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-05-2024 14:15 | AD Alcorcon | 1-1 | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 11-05-2024 16:30 | Real Valladolid CF | 0-0 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 04-05-2024 12:00 | Mirandes | 0-1 | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 28-04-2024 16:30 | Real Valladolid CF | 1-0 | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 20-04-2024 12:00 | SD Amorebieta | 0-3 | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 13-04-2024 16:30 | Real Valladolid CF | 1-0 | Eldense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 07-04-2024 19:00 | FC Cartagena | 0-2 | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 30-03-2024 13:00 | Real Valladolid CF | 0-0 | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish cup winner | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 16/17 |
Champions League participant | 2 | 16/17 15/16 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 16 |
Spanish champion | 2 | 15/16 14/15 |