STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Standard Liège U19 | Jeunesse Esch | - | Ký hợp đồng |
28-01-2013 | Jeunesse Esch | UR La Louvi re Centre | - | Ký hợp đồng |
30-01-2014 | UR La Louvi re Centre | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | RC Sporting Charleroi | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
29-01-2017 | KAA Gent | Standard Liege | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2018 | Standard Liege | Racing Genk | 0.25M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Racing Genk | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Standard Liege | Racing Genk | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
13-01-2020 | Racing Genk | Kasimpasa | - | Cho thuê |
02-08-2020 | Kasimpasa | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
17-08-2020 | Racing Genk | APOEL Nicosia | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | APOEL Nicosia | 1-1 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | FC Noah | 1-3 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Molde | 0-1 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | APOEL Nicosia | 0-1 | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Shamrock Rovers | 1-1 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 17:00 | APOEL Nicosia | 2-1 | Rigas Futbola Skola | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 13-08-2024 17:00 | APOEL Nicosia | 0-0 | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 07-08-2024 18:30 | Slovan Bratislava | 2-0 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2024 17:00 | CS Petrocub | 1-1 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-07-2024 17:00 | APOEL Nicosia | 1-0 | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
Cyprian champion | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 2 | 18/19 16/17 |
Belgian champion | 1 | 18/19 |
Belgian cup winner | 1 | 18 |