STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Etoile Filante de Lomé | Tonnerre d'Abomey FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Tonnerre d'Abomey FC | Coton Sport FC de Garoua | - | Ký hợp đồng |
24-10-2014 | Coton Sport FC de Garoua | AD Alcorcon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AD Alcorcon | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
23-07-2017 | Sint-Truidense | Getafe | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 13:00 | Getafe | 0-1 | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 13:00 | Atletico Madrid | 1-0 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-12-2024 20:00 | Getafe | 1-0 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 18:00 | Orihuela CF | 0-0 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 26-11-2024 18:00 | Manises | 0-3 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-11-2024 20:00 | Getafe | 2-0 | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 17-11-2024 16:00 | Togo | 3-0 | Equatorial Guinea | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 13-11-2024 16:00 | Liberia | 1-0 | Togo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-11-2024 20:00 | RC Celta | 1-0 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-10-2024 15:15 | Getafe | 1-1 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Africa Cup participant | 2 | 17 13 |