STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-08-2020 | PAOK Saloniki U19 | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
14-09-2022 | PAOK Saloniki | Volos NPS | - | Cho thuê |
26-02-2023 | Volos NPS | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
27-02-2023 | PAOK Saloniki | Chicago Fire | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2024 | Chicago Fire | Lugano | - | Cho thuê |
30-12-2025 | Lugano | Chicago Fire | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | Chicago Fire | 0-3 | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Croatia U21 | 3-2 | Greece U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-10-2024 23:30 | Charlotte FC | 4-3 | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-09-2024 00:30 | Chicago Fire | 1-1 | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 21-09-2024 23:30 | Montreal Impact | 2-0 | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 00:30 | Nashville | 1-0 | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 00:30 | Chicago Fire | 2-1 | New York Red Bulls | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-09-2024 16:30 | Faroe Islands U21 | 0-4 | Greece U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-09-2024 00:30 | Chicago Fire | 1-4 | Inter Miami CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-08-2024 23:30 | New York City FC | 2-2 | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Best young player | 1 | 22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Greek cup winner | 1 | 21 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Top scorer | 1 | 20/21 |