STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | VfB Stuttgart Youth | RasenBallsport Leipzig Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | RasenBallsport Leipzig Youth | RasenBallsport Leipzig U17 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2015 | RasenBallsport Leipzig U17 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2015 | RasenBallsport Leipzig U17 | TSG 1899 Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | TSG 1899 Hoffenheim U19 | Hamburger SV (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Hoffenheim U19 | Hamburger SV (Youth) | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Hamburger SV (Youth) | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Hamburger SV | Hamburger SV (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Hamburger SV (Youth) | Free player | - | Giải phóng |
20-01-2022 | Free player | 1. FC Magdeburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | 1. FC Magdeburg | VfL Bochum | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | VfL Bochum 1848 | 0-1 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | FC Augsburg | 1-0 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | VfB Stuttgart | 2-0 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 19-10-2024 13:30 | TSG Hoffenheim | 3-1 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-09-2024 18:30 | Borussia Dortmund | 4-2 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-09-2024 13:30 | VfL Bochum 1848 | 2-2 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-03-2024 14:30 | VfL Bochum 1848 | 1-4 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Đức | 24-02-2024 14:30 | Borussia Monchengladbach | 5-2 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-02-2024 16:30 | VfL Bochum 1848 | 3-2 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 03-02-2024 14:30 | VfL Bochum 1848 | 1-1 | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German 3. Liga Champion | 1 | 21/22 |
Saxony-Anhalt Cup winner | 1 | 21/22 |
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 15/16 |
German Under-17 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 14/15 |