STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Zambia (w)U20 | Sporting Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Sporting Sub-15 | Sporting U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Sporting U17 | Sporting U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Sporting CP U19 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
04-02-2018 | Sporting CP B | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
07-08-2018 | Sporting CP | Lille | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2019 | Lille | AC Milan | 49M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 20-12-2024 19:45 | Hellas Verona | 0-1 | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 19:45 | AC Milan | 0-0 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | AC Milan | 2-1 | Crvena Zvezda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-12-2024 19:45 | Atalanta | 2-1 | AC Milan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 03-12-2024 20:00 | AC Milan | 6-1 | Sassuolo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-11-2024 17:00 | AC Milan | 3-0 | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 17:45 | Slovan Bratislava | 2-3 | AC Milan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 17:00 | AC Milan | 0-0 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Croatia | 1-1 | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Portugal | 5-1 | Poland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Europa League participant | 3 | 23/24 20/21 17/18 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Footballer of the Year | 1 | 22 |
Player of the season | 1 | 22 |
Italian champion | 1 | 21/22 |
Player of the Year | 1 | 21/22 |
Euro Under-21 runner-up | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
Portuguese league cup winner | 1 | 17/18 |
European Under-19 participant | 1 | 17 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |
European Under-17 champion | 1 | 16 |