STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | CS Cartaginés Youth | Guadalupe FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Guadalupe FC | CF La Piedad | - | Ký hợp đồng |
24-07-2018 | CF La Piedad | CD Universitario | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | CD Universitario | CF La Piedad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | CF La Piedad | Tauro FC | - | Ký hợp đồng |
06-02-2020 | Tauro FC | Yaracuyanos FC | - | Ký hợp đồng |
12-01-2021 | Yaracuyanos FC | Deportivo Tachira | - | Ký hợp đồng |
06-01-2022 | Deportivo Tachira | Alajuelense | - | Ký hợp đồng |
17-01-2024 | Alajuelense | Maccabi Bnei Reineh | - | Ký hợp đồng |
07-08-2024 | Maccabi Bnei Reineh | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 15-10-2024 23:40 | Canada | 2-1 | Panama | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 13-10-2024 01:00 | USA | 2-0 | Panama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Copa América | 02-07-2024 01:00 | Bolivia | 1-3 | Panama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Copa América | 27-06-2024 22:00 | Panama | 2-1 | USA | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Copa América | 24-06-2024 01:00 | Uruguay | 3-1 | Panama | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-06-2024 01:00 | Montserrat | 1-3 | Panama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 25-05-2024 15:30 | Maccabi Tel Aviv | 2-0 | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 18-05-2024 17:30 | Maccabi Bnei Reineh | 0-1 | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-05-2024 17:00 | Maccabi Bnei Reineh | 1-5 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 27-04-2024 14:00 | Maccabi Bnei Reineh | 2-3 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Central American Cup Winner | 1 | 23/24 |
Costa Rican cup winner | 1 | 23/24 |
Kazakh cup winner | 1 | 23/24 |
Gold Cup participant | 1 | 23 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 22/23 |
Venezuelan Champion | 1 | 22 |
Panamanian Champion Apertura | 1 | 18/19 |