STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | FC Watford Youth | Arsenal FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Arsenal FC Youth | Arsenal U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Arsenal U23 | Arsenal | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Carabao Anh | 18-12-2024 19:30 | Arsenal | 3-2 | Crystal Palace | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Arsenal | 0-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Arsenal | 3-0 | AS Monaco | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 08-12-2024 14:00 | Fulham | 1-1 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 20:15 | Arsenal | 2-0 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-11-2024 17:30 | West Ham United | 2-5 | Arsenal | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Sporting CP | 1-5 | Arsenal | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Arsenal | 3-0 | Nottingham Forest | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-11-2024 16:30 | Chelsea | 1-1 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro runner-up | 2 | 24 21 |
Euro participant | 2 | 24 21 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
English Supercup Winner | 2 | 23/24 20/21 |
Europa League participant | 4 | 22/23 20/21 19/20 18/19 |
World Cup participant | 1 | 22 |
FA Cup Winner | 1 | 20 |
Europa League runner-up | 1 | 18/19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |