STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | FC Paris Saint-Germain Youth | FC Paris Saint-Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Paris Saint-Germain U17 | Paris Saint-Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Paris Saint-Germain U19 | Paris Saint Germain (PSG) | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Paris Saint Germain (PSG) | Lens | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Lens | Paris Saint Germain (PSG) | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Paris Saint Germain (PSG) | Lens | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Lens | Paris Saint Germain (PSG) | - | Kết thúc cho thuê |
10-08-2022 | Paris Saint Germain (PSG) | Stade Rennais FC | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 15-12-2024 16:00 | Stade Rennais FC | 2-0 | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 08-12-2024 16:00 | FC Nantes | 1-0 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-11-2024 16:00 | Stade Rennais FC | 5-0 | AS Saint-Étienne | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-11-2024 14:00 | LOSC Lille | 1-0 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 16:00 | Stade Rennais FC | 0-2 | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-11-2024 16:00 | AJ Auxerre | 4-0 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 25-10-2024 18:45 | Stade Rennais FC | 1-0 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-10-2024 15:00 | Stade Brestois 29 | 1-1 | Stade Rennais FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-10-2024 16:30 | France U21 | 1-2 | Austria U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 11-10-2024 16:30 | Cyprus U21 | 0-3 | France U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
French Super Cup winner | 1 | 22/23 |
French champion | 2 | 21/22 19/20 |
French league cup winner | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |