STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Nordsjaelland Youth | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Nordsjaelland U19 | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
11-07-2017 | Nordsjaelland | Racing Genk | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Racing Genk | 1. FC Union Berlin | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2021 | 1. FC Union Berlin | 1. FSV Mainz 05 | 0.6M € | Cho thuê |
29-06-2022 | 1. FSV Mainz 05 | 1. FC Union Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | 1. FC Union Berlin | 1. FSV Mainz 05 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
06-07-2023 | 1. FSV Mainz 05 | Nordsjaelland | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2025 | Nordsjaelland | San Diego FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-12-2024 18:00 | FC Copenhagen | 3-1 | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 22-11-2024 18:00 | Nordsjaelland | 1-0 | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-11-2024 19:00 | Brondby IF | 1-1 | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-11-2024 13:00 | Nordsjaelland | 2-1 | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-10-2024 18:00 | Randers FC | 4-0 | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2024 14:00 | Nordsjaelland | 1-1 | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-10-2024 12:00 | Sonderjyske | 1-4 | Nordsjaelland | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-09-2024 17:00 | Nordsjaelland | 4-1 | Brondby IF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 25-09-2024 17:00 | Fremad Amager | 0-5 | Nordsjaelland | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-09-2024 17:00 | Viborg | 3-2 | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 2 | 19 17 |
Belgian champion | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Top scorer | 1 | 16/17 |