STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2014 | Boldklubben 1903 U19 | Lyngby BK Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Lyngby BK Youth | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Lyngby Fodbold Club U19 | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
03-10-2020 | Lyngby | FC Augsburg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-10-2020 | FC Augsburg | Lyngby | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Lyngby | FC Augsburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | FC Augsburg | Brondby IF | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Brondby IF | FC Augsburg | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2024 | FC Augsburg | Estoril | - | Cho thuê |
25-03-2024 | Estoril | FC Augsburg | - | Kết thúc cho thuê |
26-03-2024 | FC Augsburg | Hammarby | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu