STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Charlton Athletic U18 | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
04-01-2017 | Charlton Athletic | Everton | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2018 | Everton | RB Leipzig | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2018 | RB Leipzig | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2019 | Everton | RB Leipzig | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
29-09-2020 | RB Leipzig | Fulham | 2M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Fulham | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | RB Leipzig | Leicester City | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Leicester City | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2022 | RB Leipzig | Atalanta | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 14-12-2024 14:00 | Cagliari | 0-1 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Atalanta | 2-3 | Real Madrid | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 06-12-2024 19:45 | Atalanta | 2-1 | AC Milan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 02-12-2024 19:45 | AS Roma | 0-2 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 23-11-2024 19:45 | Parma | 1-3 | Atalanta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 19:00 | Benin | 1-1 | Nigeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 11:30 | Atalanta | 2-1 | Udinese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | VfB Stuttgart | 0-2 | Atalanta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 11:30 | Napoli | 0-3 | Atalanta | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 19:45 | Atalanta | 2-0 | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Europa League Winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 3 | 23/24 21/22 17/18 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
German cup runner-up | 1 | 20/21 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Under 20 World Champion | 1 | 17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
European Under-19 participant | 1 | 16 |