STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Sporting Gijón U19 | Sporting Atlético | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Sporting Atlético | Sporting Gijon | - | Ký hợp đồng |
18-07-2011 | Sporting Gijon | AS Roma | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
03-08-2012 | AS Roma | Real Sociedad | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Real Sociedad | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2014 | AS Roma | FC Porto | - | Ký hợp đồng |
24-07-2016 | FC Porto | Villarreal | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Villarreal | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2017 | FC Porto | Eibar | - | Ký hợp đồng |
04-07-2021 | Eibar | Osasuna | - | Ký hợp đồng |
30-07-2022 | Osasuna | Sporting Gijon | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 21-12-2024 17:30 | Sporting Gijon | 1-3 | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 15-12-2024 13:00 | Sporting Gijon | 1-3 | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 09-12-2024 19:30 | FC Cartagena | 1-0 | Sporting Gijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 01-12-2024 20:00 | Sporting Gijon | 2-0 | Cordoba | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 24-11-2024 15:15 | Deportivo La Coruna | 1-1 | Sporting Gijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 16-11-2024 20:00 | Sporting Gijon | 1-2 | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 19:00 | Numancia | 0-1 | Sporting Gijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 27-10-2024 17:30 | Albacete Balompié SAD | 3-3 | Sporting Gijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 20-10-2024 16:30 | Elche | 2-1 | Sporting Gijon | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 14-10-2024 18:30 | Sporting Gijon | 2-1 | Castellon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 16/17 15/16 11/12 |
Champions League participant | 1 | 13/14 |
Under 21 European Champion | 1 | 11 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |