STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1995 | 1.FC Kaiserslautern U19 | 1.FC Kaiserslautern II | - | Ký hợp đồng |
30-06-1995 | Kaiserslautern U19 | 1.FC Kaiserslautern Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-1996 | 1.FC Kaiserslautern Youth | 1. FC Kaiserslautern | - | Ký hợp đồng |
30-06-2001 | 1. FC Kaiserslautern | FC Köln | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2002 | FC Köln | Werder Bremen | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
15-01-2004 | Werder Bremen | Derby County | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Crvena Zvezda | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Derby County | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
19-09-2005 | Free player | Crystal Palace | - | Ký hợp đồng |
29-01-2007 | Crystal Palace | Kickers Offenbach | 0.775M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2008 | Kickers Offenbach | Walsall | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Walsall | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
16-01-2010 | Jagiellonia Bialystok | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Wolfsberger AC | SK Austria Klagenfurt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | SK Austria Klagenfurt | Villacher SV (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Villacher SV | SG Schmittweiler-Callbach | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Holbaek B&I Youth | Bröndby IF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Bröndby IF Youth | Bröndby IF U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Bröndby IF U17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | BrondbyU19 | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
29-01-2022 | Brondby IF | Genoa | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 17:00 | Genoa | 1-2 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 19:45 | AC Milan | 0-0 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-12-2024 14:00 | Genoa | 0-0 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 11:30 | Udinese | 0-2 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 11:30 | Genoa | 2-2 | Cagliari | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-11-2024 19:45 | Genoa | 1-1 | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-11-2024 17:30 | Parma | 0-1 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 31-10-2024 17:30 | Genoa | 0-1 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 14:00 | Lazio | 3-0 | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-10-2024 13:00 | Genoa | 2-2 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Danish champion | 1 | 20/21 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |
Danish Cup Winner | 1 | 17/18 |