STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Excelsior Mouscron U19 | LOSC Lille U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | LOSC Lille U19 | LOSC Lille B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | LOSC Lille B | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
10-01-2017 | Standard Liege | Mouscron Peruwelz | - | Ký hợp đồng |
25-07-2017 | Mouscron Peruwelz | Royal Antwerp | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | Royal Antwerp | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
04-07-2021 | KAA Gent | Goztepe | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Goztepe | Al-Riyadh | - | Ký hợp đồng |
15-09-2024 | Al-Riyadh | FC Macarthur | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 07-12-2024 07:00 | Western United FC | 0-0 | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 30-11-2024 08:40 | FC Macarthur | 4-4 | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 24-11-2024 05:15 | FC Macarthur | 0-1 | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 10-11-2024 07:00 | Sydney FC | 1-2 | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 03-11-2024 05:00 | Melbourne Victory | 2-1 | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 20-10-2024 05:00 | FC Macarthur | 6-1 | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-05-2024 18:00 | Al Khaleej Club | 1-2 | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-05-2024 18:00 | Al-Riyadh | 2-2 | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-05-2024 16:20 | Al-Hazm | 1-1 | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-05-2024 18:00 | Al-Fateh SC | 2-2 | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 20/21 14/15 13/14 |
Belgian cup winner | 2 | 20 16 |
European Under-19 participant | 1 | 12 |