STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
08-08-2018 | Manchester City U23 | Preston North End | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Preston North End | Manchester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Manchester City U23 | Manchester City | - | Ký hợp đồng |
02-08-2019 | Manchester City | VfL Wolfsburg | - | Cho thuê |
01-01-2020 | VfL Wolfsburg | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
02-01-2020 | Manchester City | Middlesbrough | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Middlesbrough | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2020 | Manchester City | Anderlecht | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Anderlecht | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2021 | Manchester City | VfL Wolfsburg | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 13-12-2024 19:30 | SC Freiburg | 3-2 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-12-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | 4-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 17:00 | VfL Wolfsburg | 3-0 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | RB Leipzig | 1-5 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | 1-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-03-2024 17:30 | VfL Wolfsburg | 2-3 | VfB Stuttgart | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-02-2024 14:30 | Eintracht Frankfurt | 2-2 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-02-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | 1-1 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 13-08-2023 13:30 | TuS Makkabi Berlin | 0-6 | VfL Wolfsburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Under 21 European Champion | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 2 | 21 19 |
Top scorer | 3 | 20/21 17/18 16/17 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
English League Cup winner | 1 | 18 |
European Under-19 champion | 1 | 17 |
European Under-19 participant | 1 | 17 |