STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | SC Fürstenfeldbruck Youth | FC Bayern München Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Bayern München Youth | Bayern Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-10-2023 | Bayern Munchen (Youth) | Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 20-12-2024 19:30 | FC Bayern Munich | 5-1 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | 2-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | FC Bayern Munich | 4-2 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 03-12-2024 19:45 | FC Bayern Munich | 0-1 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 19-10-2024 16:30 | FC Bayern Munich | 4-0 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 18:45 | Germany | 1-0 | Netherlands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 06-10-2024 15:30 | Eintracht Frankfurt | 3-3 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 02-10-2024 19:00 | Aston Villa | 1-0 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 28-09-2024 16:30 | FC Bayern Munich | 1-1 | Bayer 04 Leverkusen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-09-2024 13:30 | SV Werder Bremen | 0-5 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Super Cup runner-up | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
German Champion | 1 | 22/23 |