STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Lille U19 | LOSC Lille B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | LOSC Lille B | LOSC Lille | - | Ký hợp đồng |
29-08-2016 | LOSC Lille | VfB Stuttgart | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | VfB Stuttgart | FC Bayern Munich | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2023 | FC Bayern Munich | Inter Milan | 31M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 19:45 | Italy | 1-3 | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 19:45 | Inter Milan | 1-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 03-11-2024 19:45 | Inter Milan | 1-0 | Venezia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 30-10-2024 17:30 | Empoli | 0-3 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 17:00 | Inter Milan | 4-4 | Juventus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 23-10-2024 19:00 | Young Boys | 0-1 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 20-10-2024 18:45 | AS Roma | 0-1 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-10-2024 18:45 | Inter Milan | 3-2 | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Italian Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Italian champion | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
German Super Cup winner | 2 | 22/23 20/21 |
German Champion | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
World Cup runner-up | 1 | 22 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 21 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 20/21 |
Champions League Winner | 1 | 19/20 |
German cup winner | 1 | 19/20 |
World Cup winner | 1 | 18 |
German second tier champion | 1 | 16/17 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |