STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Toulouse FC II | Charleroi B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Toulouse FC B | Charleroi U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Charleroi B | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
16-07-2018 | RC Sporting Charleroi | RWD Molenbeek | - | Ký hợp đồng |
13-07-2019 | RWD Molenbeek | URSL Vise | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | URSL Vise | FK Valmiera | - | Ký hợp đồng |
01-01-2021 | FK Valmiera | Rodez Aveyron | - | Ký hợp đồng |
11-07-2022 | Rodez Aveyron | Club Leon | - | Ký hợp đồng |
25-04-2023 | Club Leon | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Free player | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Diosgyor VTK | Concarneau | - | Ký hợp đồng |
01-07-2024 | Concarneau | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2024 18:45 | Concarneau | 4-2 | Bordeaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 27-04-2024 17:00 | Concarneau | 1-2 | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-04-2024 18:45 | Bastia | 2-0 | Concarneau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-04-2024 17:00 | Concarneau | 0-0 | Quevilly Rouen Métropole | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-04-2024 17:00 | Concarneau | 0-0 | Amiens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 06-04-2024 13:00 | AS Saint-Étienne | 1-0 | Concarneau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 30-03-2024 18:00 | Concarneau | 2-4 | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 16-03-2024 18:00 | Pau FC | 2-0 | Concarneau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-03-2024 18:00 | USL Dunkerque | 2-2 | Concarneau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-02-2024 18:00 | Concarneau | 1-3 | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu