STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | - | Spartaan '20 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Spartaan '20 Youth | Sparta Rotterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Sparta Rotterdam Youth | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Feyenoord U17 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Feyenoord | RB Leipzig | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 20-12-2024 19:30 | FC Bayern Munich | 5-1 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-12-2024 18:30 | RB Leipzig | 2-1 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | RB Leipzig | 2-3 | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | Holstein Kiel | 0-2 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 19:45 | RB Leipzig | 3-0 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | RB Leipzig | 1-5 | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Inter Milan | 1-0 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | TSG Hoffenheim | 4-3 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Celtic FC | 3-1 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 17:30 | Borussia Dortmund | 2-1 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch Super Cup winner | 2 | 25 19 |
Euro participant | 1 | 24 |
Dutch Cup winner | 2 | 23/24 17/18 |
Champions League participant | 2 | 23/24 17/18 |
Europa League participant | 4 | 23/24 22/23 20/21 19/20 |
Dutch champion | 1 | 22/23 |
Conference League runner up | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Dutch Cup Runner Up | 1 | 18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |