STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Esbjerg fB Youth | Esbjerg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Esbjerg U19 | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Esbjerg | Vejle | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Vejle | Vejle Boldklub Kolding | - | Ký hợp đồng |
27-03-2012 | Vejle Boldklub Kolding | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
16-08-2012 | Rosenborg | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Esbjerg | Red Bull Salzburg | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Red Bull Salzburg | FC Copenhagen | - | Cho thuê |
29-06-2016 | FC Copenhagen | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Red Bull Salzburg | FC Copenhagen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-09-2019 | FC Copenhagen | Genoa | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
25-09-2020 | Genoa | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
25-09-2020 | FC Copenhagen | Nordsjaelland | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | FC Copenhagen | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-12-2024 18:00 | FC Copenhagen | 3-1 | Nordsjaelland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 22-11-2024 18:00 | Nordsjaelland | 1-0 | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-11-2024 19:00 | Brondby IF | 1-1 | Nordsjaelland | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-11-2024 13:00 | Nordsjaelland | 2-1 | Viborg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 23-10-2024 13:00 | Brabrand | 1-1 | Nordsjaelland | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2024 14:00 | Nordsjaelland | 1-1 | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-10-2024 12:00 | Sonderjyske | 1-4 | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-09-2024 17:00 | Nordsjaelland | 4-1 | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 25-09-2024 17:00 | Fremad Amager | 0-5 | Nordsjaelland | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-09-2024 17:00 | Viborg | 3-2 | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 16/17 |
Danish champion | 5 | 22/23 21/22 18/19 16/17 15/16 |
Danish Cup Winner | 4 | 22/23 16/17 15/16 12/13 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 5 | 18/19 17/18 16/17 14/15 13/14 |
Austrian champion | 1 | 14/15 |
Austrian cup winner | 1 | 14/15 |