STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Seiritsu Gakuen High School | Hume City FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Hume City FC | FC Paços de Ferreira U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | FC Paços de Ferreira U19 | Pacos de Ferreira | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Pacos de Ferreira | SC Covilha | - | Cho thuê |
29-06-2011 | SC Covilha | Pacos de Ferreira | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2011 | Pacos de Ferreira | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2011 | Free player | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
04-08-2014 | Heracles Almelo | West Bromwich Albion | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | West Bromwich Albion | Huddersfield Town | - | Ký hợp đồng |
17-08-2016 | Huddersfield Town | Groningen | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Groningen | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2017 | Huddersfield Town | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
11-02-2018 | Rijeka | NK Olimpija Ljubljana | - | Cho thuê |
29-06-2018 | NK Olimpija Ljubljana | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2018 | Rijeka | Perth Glory | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Perth Glory | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
15-07-2021 | Ulsan HD FC | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Melbourne Victory | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | KAS Eupen | Free player | - | Giải phóng |
29-08-2024 | KAS Eupen | Panserraikos | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 15-12-2024 13:30 | Aris Thessaloniki | 1-0 | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 08-12-2024 13:30 | Panserraikos | 1-4 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-12-2024 13:30 | Panserraikos | 2-1 | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-10-2024 17:00 | Panserraikos | 1-0 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 06-10-2024 13:00 | Panserraikos | 2-3 | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-09-2024 17:00 | Lamia | 1-2 | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-09-2024 15:00 | Panathinaikos | 3-1 | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-04-2024 14:00 | KAS Eupen | 1-1 | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-03-2024 17:15 | Standard Liege | 4-0 | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-03-2024 18:15 | KAS Eupen | 1-0 | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
Australian cup winner | 1 | 20/21 |
AFC Champions League winner | 1 | 19/20 |
AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
Slovenian cup winner | 1 | 18 |
Slovenian champion | 1 | 17/18 |
Asian Cup winner | 1 | 15 |
Asian Cup participant | 1 | 14/15 |
World Cup participant | 1 | 14 |