STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Celta de Vigo U19 | CS Sedan-Ardennes B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | CS Sedan-Ardennes B | CS Sedan-Ardennes | - | Ký hợp đồng |
03-09-2012 | CS Sedan-Ardennes | Saint Etienne | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
04-09-2012 | Saint Etienne | CS Sedan-Ardennes | - | Cho thuê |
29-06-2013 | CS Sedan-Ardennes | Saint Etienne | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2018 | Saint Etienne | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
24-06-2018 | Genclerbirligi | Free player | - | Giải phóng |
04-02-2019 | Free player | Atlanta United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Atlanta United | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2020 | Free player | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
24-06-2022 | Sochaux | Mohun Bagan Super Giant | - | Ký hợp đồng |
18-08-2023 | Mohun Bagan Super Giant | Free player | - | Giải phóng |
24-07-2024 | Free player | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indian Super League Champion | 1 | 23 |
AFC Cup Participant | 1 | 21/22 |
Campeones Cup Winner | 1 | 18/19 |
US Open Cup Winner | 1 | 18/19 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
Africa Cup participant | 1 | 15 |