STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Valletta FC U19 | Valletta FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Valletta FC | Gudja United | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Gudja United | Valletta FC | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2015 | Valletta FC | Mosta FC | - | Ký hợp đồng |
23-08-2017 | Mosta FC | St. Andrews | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | St. Andrews | Valletta FC | - | Ký hợp đồng |
30-07-2022 | Valletta FC | Naxxar Lions | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Naxxar Lions | Valletta FC | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2024 | Valletta FC | Fgura United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Maltese champion | 3 | 18/19 13/14 11/12 |