STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | KV Oostende Youth | Club Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Club Brugge Youth | FC Brügge U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Brügge U17 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Club Brugge KV U23 | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
07-07-2014 | Club Brugge | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Mouscron Peruwelz | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Club Brugge | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
16-01-2017 | KV Kortrijk | KAA Gent | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | KAA Gent | FC Köln | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | FC Köln | Royal Antwerp | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Royal Antwerp | FC Köln | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | FC Köln | Royal Antwerp | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
05-09-2022 | Royal Antwerp | KV Mechelen | - | Cho thuê |
29-06-2023 | KV Mechelen | Royal Antwerp | - | Kết thúc cho thuê |
10-09-2023 | Royal Antwerp | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
09-07-2024 | Aris Thessaloniki | Oud-Heverlee Leuven | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-12-2024 17:15 | Oud-Heverlee Leuven | 1-0 | RC Sporting Charleroi | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-12-2024 17:15 | Standard Liege | 1-1 | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2024 19:00 | Oud-Heverlee Leuven | 5-0 | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-12-2024 15:00 | Oud-Heverlee Leuven | 0-0 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-11-2024 17:15 | FCV Dender EH | 1-1 | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-11-2024 17:15 | Oud-Heverlee Leuven | 0-1 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-10-2024 14:00 | RC Sporting Charleroi | 0-2 | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-10-2024 14:00 | Oud-Heverlee Leuven | 1-1 | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-10-2024 14:00 | KV Mechelen | 5-0 | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-09-2024 17:15 | Oud-Heverlee Leuven | 1-1 | KV Kortrijk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian cup winner | 1 | 23 |
Belgian champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 3 | 21/22 20/21 12/13 |